STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Thời gian giải quyết tối đa (ngày) |
Phí/Lệ phí (VNĐ) |
1 |
Thủ tục Xác nhận hợp đồng tiếp cận nguồn gen và chia sẻ lợi ích |
LĨNH VỰC MÔI TRƯỜNG |
03 ngày |
Không quy định |
2 |
Thủ tục Hủy bỏ Quyết định cấm tiếp xúc |
Lĩnh vực Gia đình |
12 giờ |
Chưa quy định |
3 |
Thủ tục Cẩm tiếp xúc theo Quyết định của Chủ tịch UBND cấp xã |
Lĩnh vực Gia đình |
12 giờ |
Chưa quy định |
4 |
Thủ tục thực hiện giải trình |
LĨNH VỰC THANH TRA |
15 ngày |
Không |
5 |
Thủ tục tiếp nhận yêu cầu giải trình |
LĨNH VỰC THANH TRA |
05 ngày |
Không |
6 |
Thủ tục xác minh tài sản thu nhập |
LĨNH VỰC THANH TRA |
115 ngày |
Không |
7 |
Thủ tục thực hiện kê khai tài sản, thu nhập |
LĨNH VỰC THANH TRA |
Không |
Không |
8 |
Liên thông thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, đăng ký thường trú, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
LĨNH VỰC HỘ TỊCH |
15 ngày |
Lệ phí đăng ký khai sinh (trường hợp đăng ký quá hạn): 5000 đ/trường hợp; Lệ phí đăng ký cư trú: 2000đ - 5000đ tùy khu vực |
9 |
Liên thông các thủ tục hành chính về đăng ký khai sinh, cấp Thẻ bảo hiểm y tế cho trẻ em dưới 6 tuổi |
LĨNH VỰC HỘ TỊCH |
15 ngày |
- Lệ phí đăng ký khai sinh (trường hợp đăng ký quá hạn): 5000 đ/trường hợp; Lệ phí đăng ký cư trú: 2000đ - 5000đ tùy khu vực |
10 |
Xác nhận thông tin hộ tịch |
LĨNH VỰC HỘ TỊCH |
10 ngày |
- Thu 2.500đ đối với trường hợp thực hiện TTHC qua dịch vụ công trực tuyến, thu 8.000đ đối với trường thực hiện TTHC không qua dịch vụ công trực tuyến |
11 |
Giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại |
LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC |
99 ngày |
Không |
12 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
01 ngày |
Không |
13 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
01 ngày |
25.000đ/ hợp đồng, giao dịch |
14 |
Đăng ký cai nghiện ma túy tự nguyện |
LĨNH VỰC PHÒNG, CHỐNG TỆ NẠN XÃ HỘI |
03 ngày |
Không |
15 |
Cấp giấy xác nhận thân nhân của người có công |
LĨNH VỰC NGƯỜI CÓ CÔNG |
05 ngày |
Không |
16 |
Thủ tục công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo; hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo định kỳ hằng năm |
LĨNH VỰC BẢO TRỢ XÃ HỘI |
15 ngày |
Không |
17 |
Thủ tục công nhận hộ thoát nghèo, hộ thoát cận nghèo thường xuyên hằng năm |
LĨNH VỰC BẢO TRỢ XÃ HỘI |
15 ngày |
Không |
18 |
Thủ tục công nhận hộ nghèo, hộ cận nghèo thường xuyên hằng năm |
LĨNH VỰC BẢO TRỢ XÃ HỘI |
15 ngày |
Không |
19 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
LĨNH VỰC THƯ VIỆN |
10 ngày |
Không |
20 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
LĨNH VỰC THƯ VIỆN |
10 ngày |
Không |