STT |
Tên thủ tục |
Lĩnh vực |
Thời gian giải quyết tối đa (ngày) |
Phí/Lệ phí (VNĐ) |
1 |
Thủ tục thông báo chấm dứt hoạt động thư viện cộng đồng |
LĨNH VỰC THƯ VIỆN |
10 ngày |
Không |
2 |
Thủ tục thông báo sáp nhập, hợp nhất, chia, tách thư viện đối với thư viện cộng đồng |
LĨNH VỰC THƯ VIỆN |
10 ngày |
Không |
3 |
Thủ tục thông báo thành lập thư viện đối với thư viện cộng đồng |
LĨNH VỰC THƯ VIỆN |
10 ngày |
Không |
4 |
Cấp bản sao trích lục hộ tịch |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
Trong ngày tiếp nhận, sau 15h trả ngày làm việc tiếp theo |
8.000đ/bản sao |
5 |
Thủ tục đăng ký lại khai tử |
LĨNH VỰC HỘ TỊCH |
05 ngày, xác minh không quá 10 ngày làm việc |
5.000đ/TH |
6 |
Thủ tục chứng thực chữ ký trong các giấy tờ, văn bản (áp dụng cho cả trường hợp chứng thực điểm chỉ và trường hợp người yêu cầu chứng thực không thể ký, không thể điểm chỉ được) |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
Trong ngày, nhận sau 15 giờ trả kết quả ngày làm việc tiếp theo |
10.000đ/TH |
7 |
Thủ tục chứng thực bản sao từ bản chính giấy tờ, văn bản do cơ quan tổ chức có thẩm quyền của Việt Nam cấp hoặc chứng nhận |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
Trong ngày, nhận yêu cầu sau 15 giờ trả ngày làm việc tiếp theo |
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính. |
8 |
Thủ tục cấp bản sao từ sổ gốc |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
trong ngày, nhận sau 15 giờ trả ngày làm việc tiếp theo |
không |
9 |
Thủ tục cho thôi làm tuyên truyền viên pháp luật |
LĨNH VỰC PHỔ BIẾN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT |
03 ngày |
Không |
10 |
Thủ tục công nhận tuyên truyền viên pháp luật |
LĨNH VỰC PHỔ BIẾN GIÁO DỤC PHÁP LUẬT |
05 ngày |
|
11 |
Thủ tục giải quyết yêu cầu bồi thường tại cơ quan trực tiếp quản lý người thi hành công vụ gây thiệt hại cấp xã |
LĨNH VỰC BỒI THƯỜNG NHÀ NƯỚC |
38 ngày |
Không |
12 |
Thủ tục Đăng ký lại việc nuôi con nuôi trong nước |
LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI |
05 ngày |
không |
13 |
Thủ tục đăng ký việc nuôi con nuôi trong nước |
LĨNH VỰC NUÔI CON NUÔI |
30 ngày |
400.000đ |
14 |
Thủ tục chứng thực văn bản khai nhận di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
02 ngày |
50.000đ/văn bản |
15 |
Thủ tục chứng thực văn bản thỏa thuận phân chia di sản mà di sản là động sản, quyền sử dụng đất, nhà ở |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
02 ngày |
50.000đ/VB |
16 |
Thủ tục chứng thực văn bản từ chối nhận di sản |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
02 ngày |
50.000/văn bản |
17 |
Thủ tục chứng thực di chúc |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
02 ngày |
50.000đ/di chúc |
18 |
Thủ tục chứng thực hợp đồng, giao dịch liên quan đến tài sản là động sản, quyền sử dụng đất và nhà ở |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
02 ngày |
50.000/HĐ |
19 |
Thủ tục cấp bản sao có chứng thực từ bản chính hợp đồng, giao dịch đã được chứng thực |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
Trong ngày (nhận sau 15h trả ngày làm việc tiếp theo) |
2.000 đồng/trang; từ trang thứ 3 trở lên thu 1.000 đồng/trang, tối đa thu không quá 200.000 đồng/bản. Trang là căn cứ để thu phí được tính theo trang của bản chính. |
20 |
Thủ tục sửa lỗi sai sót trong hợp đồng, giao dịch |
LĨNH VỰC CHỨNG THỰC |
Trong ngày (Nhận HS sau 15h trả trong ngày làm việc tiếp theo) |
25.000đ/TH |